Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scientific knowledge


noun
knowledge accumulated by systematic study and organized by general principles
- mathematics is the basis for much scientific knowledge
Hypernyms:
knowledge domain, knowledge base, domain
Part Meronyms:
science, scientific discipline
Attrubites:
scientific, unscientific


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.